Có 4 kết quả:

吊線 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ吊线 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ掉線 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ掉线 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

plumbline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

plumbline

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get disconnected (from the Internet)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to get disconnected (from the Internet)

Bình luận 0