Có 4 kết quả:
吊線 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ • 吊线 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ • 掉線 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ • 掉线 diào xiàn ㄉㄧㄠˋ ㄒㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
plumbline
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
plumbline
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to get disconnected (from the Internet)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to get disconnected (from the Internet)
Bình luận 0